中文 Trung Quốc
知覺力
知觉力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng để cảm nhận
perceptivity
sentience
知覺力 知觉力 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 jue2 li4]
Giải thích tiếng Anh
ability to perceive
perceptivity
sentience
知覺解體 知觉解体
知識 知识
知識分子 知识分子
知識工程師 知识工程师
知識庫 知识库
知識產權 知识产权