中文 Trung Quốc
知覺解體
知觉解体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Perceptual separability
知覺解體 知觉解体 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 jue2 jie3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
perceptual separability
知識 知识
知識分子 知识分子
知識寶庫 知识宝库
知識庫 知识库
知識產權 知识产权
知識界 知识界