中文 Trung Quốc
盛夏
盛夏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Midsummer
chiều cao của mùa hè
盛夏 盛夏 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
midsummer
the height of summer
盛大 盛大
盛大舞會 盛大舞会
盛妝 盛妆
盛宴 盛宴
盛年 盛年
盛德 盛德