中文 Trung Quốc
盛年
盛年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thủ tướng chính phủ của một đời
盛年 盛年 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
the prime of one's life
盛德 盛德
盛怒 盛怒
盛情 盛情
盛會 盛会
盛服 盛服
盛極一時 盛极一时