中文 Trung Quốc
盛典
盛典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hùng vĩ lên quy-lát
Grand Lễ
盛典 盛典 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
majestic pomp
grand ceremony
盛名 盛名
盛器 盛器
盛夏 盛夏
盛大舞會 盛大舞会
盛妝 盛妆
盛季 盛季