中文 Trung Quốc
矛頭指向
矛头指向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhắm mục tiêu sb hoặc sth (cho cuộc tấn công, những lời chỉ trích vv)
矛頭指向 矛头指向 phát âm tiếng Việt:
[mao2 tou2 zhi3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to target sb or sth (for attack, criticism etc)
矜 矜
矜功不立 矜功不立
矜持 矜持
矞 矞
矟 矟
矠 矠