中文 Trung Quốc
瞄
瞄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhằm mục đích
瞄 瞄 phát âm tiếng Việt:
[miao2]
Giải thích tiếng Anh
to aim
瞄準 瞄准
瞄準具 瞄准具
瞅 瞅
瞅見 瞅见
瞇 眯
瞈 瞈