中文 Trung Quốc
  • 瞄 繁體中文 tranditional chinese
  • 瞄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhằm mục đích
瞄 瞄 phát âm tiếng Việt:
  • [miao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to aim