中文 Trung Quốc
瞅
瞅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để xem xét
瞅 瞅 phát âm tiếng Việt:
[chou3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to look at
瞅睬 瞅睬
瞅見 瞅见
瞇 眯
瞈矇 瞈蒙
瞋 瞋
瞋目 瞋目