中文 Trung Quốc
睾甾酮
睾甾酮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
testosterone
Nandrolone
睾甾酮 睾甾酮 phát âm tiếng Việt:
[gao1 zai1 tong2]
Giải thích tiếng Anh
testosterone
nandrolone
睾酮 睾酮
睿 睿
睿智 睿智
瞄 瞄
瞄準 瞄准
瞄準具 瞄准具