中文 Trung Quốc
睜
睁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở (của một mắt)
睜 睁 phát âm tiếng Việt:
[zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to open (one's eyes)
睜一眼閉一眼 睁一眼闭一眼
睜一隻眼閉一隻眼 睁一只眼闭一只眼
睜眼 睁眼
睜隻眼閉隻眼 睁只眼闭只眼
睞 睐
睟 睟