中文 Trung Quốc
睞
睐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lướt
để xem askance
睞 睐 phát âm tiếng Việt:
[lai4]
Giải thích tiếng Anh
to glance
to look askance at
睟 睟
睠 眷
睡 睡
睡回籠覺 睡回笼觉
睡姿 睡姿
睡意 睡意