中文 Trung Quốc
眼淚橫流
眼泪横流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tràn với nước mắt (thành ngữ)
眼淚橫流 眼泪横流 phát âm tiếng Việt:
[yan3 lei4 heng4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to be overflowing with tears (idiom)
眼熟 眼熟
眼熱 眼热
眼珠 眼珠
眼珠子 眼珠子
眼球 眼球
眼生 眼生