中文 Trung Quốc
眼熱
眼热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thèm muốn
ganh tị
眼熱 眼热 phát âm tiếng Việt:
[yan3 re4]
Giải thích tiếng Anh
to covet
envious
眼珠 眼珠
眼珠兒 眼珠儿
眼珠子 眼珠子
眼生 眼生
眼界 眼界
眼病 眼病