中文 Trung Quốc
眼柄
眼柄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắt cuống (của chi, vv)
眼柄 眼柄 phát âm tiếng Việt:
[yan3 bing3]
Giải thích tiếng Anh
eye stalk (of crustacean etc)
眼格 眼格
眼梢 眼梢
眼毒 眼毒
眼淚 眼泪
眼淚橫流 眼泪横流
眼熟 眼熟