中文 Trung Quốc
眼圈紅了
眼圈红了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là trên bờ vực của nước mắt
眼圈紅了 眼圈红了 phát âm tiếng Việt:
[yan3 quan1 hong2 le5]
Giải thích tiếng Anh
to be on the verge of tears
眼壓 眼压
眼尖 眼尖
眼尾 眼尾
眼岔 眼岔
眼巴巴 眼巴巴
眼底 眼底