中文 Trung Quốc
  • 眼巴巴 繁體中文 tranditional chinese眼巴巴
  • 眼巴巴 简体中文 tranditional chinese眼巴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chờ đợi lo âu
  • thiếu kiên nhẫn
眼巴巴 眼巴巴 phát âm tiếng Việt:
  • [yan3 ba1 ba1]

Giải thích tiếng Anh
  • waiting anxiously
  • impatient