中文 Trung Quốc
眼巴巴
眼巴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chờ đợi lo âu
thiếu kiên nhẫn
眼巴巴 眼巴巴 phát âm tiếng Việt:
[yan3 ba1 ba1]
Giải thích tiếng Anh
waiting anxiously
impatient
眼底 眼底
眼底下 眼底下
眼影 眼影
眼房 眼房
眼房水 眼房水
眼明手快 眼明手快