中文 Trung Quốc
眨
眨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhấp nháy
để wink
眨 眨 phát âm tiếng Việt:
[zha3]
Giải thích tiếng Anh
to blink
to wink
眨巴 眨巴
眨眼 眨眼
眨眼睛 眨眼睛
眩人 眩人
眩惑 眩惑
眩暈 眩晕