中文 Trung Quốc
盎
盎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
bát
món ăn
nồi
盎 盎 phát âm tiếng Việt:
[ang4]
Giải thích tiếng Anh
abundant
bowl
dish
pot
盎司 盎司
盎斯 盎斯
盎格魯 盎格鲁
盎格魯薩克遜 盎格鲁萨克逊
盎然 盎然
盒 盒