中文 Trung Quốc
盎司
盎司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ounce (hệ thống đế quốc Anh Quốc) (loanword)
盎司 盎司 phát âm tiếng Việt:
[ang4 si1]
Giải thích tiếng Anh
ounce (British imperial system) (loanword)
盎斯 盎斯
盎格魯 盎格鲁
盎格魯撒克遜 盎格鲁撒克逊
盎然 盎然
盒 盒
盒子 盒子