中文 Trung Quốc
真人真事
真人真事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính hãng người và thật sự kiện
真人真事 真人真事 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ren2 zhen1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
genuine people and true events
真人秀 真人秀
真個 真个
真值表 真值表
真假難辨 真假难辨
真偽 真伪
真偽莫辨 真伪莫辨