中文 Trung Quốc
真值表
真值表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bảng chân trị
真值表 真值表 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhi2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
truth table
真假 真假
真假難辨 真假难辨
真偽 真伪
真傳 真传
真刀真槍 真刀真枪
真分數 真分数