中文 Trung Quốc
  • 看鳥人 繁體中文 tranditional chinese看鳥人
  • 看鸟人 简体中文 tranditional chinese看鸟人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một bird-watcher
看鳥人 看鸟人 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 niao3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • a bird-watcher