中文 Trung Quốc
看情況
看情况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tùy thuộc vào tình hình
看情況 看情况 phát âm tiếng Việt:
[kan4 qing2 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
depending on the situation
看慣 看惯
看懂 看懂
看成 看成
看扁 看扁
看押 看押
看書 看书