中文 Trung Quốc
看台
看台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân thượng
Hiên
khán giả của grandstand
Xem nền tảng
看台 看台 phát âm tiếng Việt:
[kan4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
terrace
spectator's grandstand
viewing platform
看呆 看呆
看在眼裡 看在眼里
看好 看好
看守者 看守者
看官 看官
看客 看客