中文 Trung Quốc
看官
看官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đọc thân mến
thân mến người nghe
看官 看官 phát âm tiếng Việt:
[kan4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
dear reader
dear listener
看客 看客
看家 看家
看待 看待
看得見 看得见
看得起 看得起
看得過 看得过