中文 Trung Quốc
  • 相機而動 繁體中文 tranditional chinese相機而動
  • 相机而动 简体中文 tranditional chinese相机而动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chờ đợi cho đúng thời điểm trước khi thực hiện hành động (thành ngữ)
相機而動 相机而动 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang4 ji1 er2 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to wait for the opportune moment before taking action (idiom)