中文 Trung Quốc
  • 相機行事 繁體中文 tranditional chinese相機行事
  • 相机行事 简体中文 tranditional chinese相机行事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoạt động như trường hợp dictate (thành ngữ)
相機行事 相机行事 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang4 ji1 xing2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to act as circumstances dictate (idiom)