中文 Trung Quốc
  • 相傳 繁體中文 tranditional chinese相傳
  • 相传 简体中文 tranditional chinese相传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua
  • để tay
  • truyền thống có nó mà...
  • Theo truyền thuyết
相傳 相传 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to pass on
  • to hand down
  • tradition has it that ...
  • according to legend