中文 Trung Quốc
  • 直通車 繁體中文 tranditional chinese直通車
  • 直通车 简体中文 tranditional chinese直通车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "thông qua đào tạo" (đề cập đến ý tưởng của duy trì cơ quan lập pháp trước sau khi quá trình chuyển đổi để các quy tắc Trung Quốc ở Hong Kong hay Macao)
直通車 直通车 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 tong1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • "through train" (refers to the idea of retaining previous legislature after transition to Chinese rule in Hong Kong or Macao)