中文 Trung Quốc
  • 直道而行 繁體中文 tranditional chinese直道而行
  • 直道而行 简体中文 tranditional chinese直道而行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. để đi thẳng (thành ngữ, từ luận); hành động với tính toàn vẹn
直道而行 直道而行 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 dao4 er2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to go straight (idiom, from Analects); to act with integrity