中文 Trung Quốc
男歡女愛
男欢女爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đam mê tình yêu (thành ngữ)
男歡女愛 男欢女爱 phát âm tiếng Việt:
[nan2 huan1 nu:3 ai4]
Giải thích tiếng Anh
passionate love (idiom)
男爵 男爵
男生 男生
男的 男的
男票 男票
男童 男童
男管家 男管家