中文 Trung Quốc
男修道院長
男修道院长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbot
男修道院長 男修道院长 phát âm tiếng Việt:
[nan2 xiu1 dao4 yuan4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
abbot
男儐相 男傧相
男兒 男儿
男兒有淚不輕彈 男儿有泪不轻弹
男同 男同
男同胞 男同胞
男單 男单