中文 Trung Quốc
申述
申述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái
để khẳng định
để cáo buộc
để chỉ định
申述 申述 phát âm tiếng Việt:
[shen1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to state
to assert
to allege
to specify
申雪 申雪
申領 申领
申飭 申饬
男 男
男中音 男中音
男人 男人