中文 Trung Quốc
申飭
申饬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảnh báo
để đổ lỗi
để khiển trách
cũng là tác giả 申斥
申飭 申饬 phát âm tiếng Việt:
[shen1 chi4]
Giải thích tiếng Anh
to warn
to blame
to rebuke
also written 申斥
甴 甴
男 男
男中音 男中音
男人不壞,女人不愛 男人不坏,女人不爱
男人婆 男人婆
男人膝下有黃金 男人膝下有黄金