中文 Trung Quốc
甲魚
甲鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rùa
cruised
Đài Loan pr. [jia4 yu2]
甲魚 甲鱼 phát âm tiếng Việt:
[jia3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
turtle
terrapin
Taiwan pr. [jia4 yu2]
申 申
申 申
申不害 申不害
申冤 申冤
申命記 申命记
申城 申城