中文 Trung Quốc
申
申
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên cũ của Shanghai 上海 [Shang4 hai3]
họ Shen
申 申 phát âm tiếng Việt:
[Shen1]
Giải thích tiếng Anh
old name for Shanghai 上海[Shang4 hai3]
surname Shen
申 申
申不害 申不害
申令 申令
申命記 申命记
申城 申城
申報 申报