中文 Trung Quốc
甲醇
甲醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
methyl rượu
methanol CH3OH
gỗ rượu
gỗ tinh thần
甲醇 甲醇 phát âm tiếng Việt:
[jia3 chun2]
Giải thích tiếng Anh
methyl alcohol
methanol CH3OH
wood alcohol
wood spirit
甲醇中毒 甲醇中毒
甲醚 甲醚
甲醛 甲醛
甲骨 甲骨
甲骨文 甲骨文
甲骨文字 甲骨文字