中文 Trung Quốc
甲氨基
甲氨基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
methyalamino nhóm
甲氨基 甲氨基 phát âm tiếng Việt:
[jia3 an1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
methyalamino group
甲流 甲流
甲溝炎 甲沟炎
甲烷 甲烷
甲狀腺 甲状腺
甲狀腺功能亢進 甲状腺功能亢进
甲狀腺素 甲状腺素