中文 Trung Quốc
皮尺
皮尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thước đo băng
皮尺 皮尺 phát âm tiếng Việt:
[pi2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
tape measure
皮層 皮层
皮層下失語症 皮层下失语症
皮層性 皮层性
皮山 皮山
皮山縣 皮山县
皮帶 皮带