中文 Trung Quốc
皮層
皮层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ não
皮層 皮层 phát âm tiếng Việt:
[pi2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
cortex
皮層下失語症 皮层下失语症
皮層性 皮层性
皮層性視損傷 皮层性视损伤
皮山縣 皮山县
皮帶 皮带
皮帶傳動 皮带传动