中文 Trung Quốc
甲型
甲型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại A
loại I
Alpha-
甲型 甲型 phát âm tiếng Việt:
[jia3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
type A
type I
alpha-
甲型球蛋白 甲型球蛋白
甲型肝炎 甲型肝炎
甲基 甲基
甲基苯丙胺 甲基苯丙胺
甲子 甲子
甲寅 甲寅