中文 Trung Quốc
  • 由於 繁體中文 tranditional chinese由於
  • 由于 简体中文 tranditional chinese由于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • do
  • như là kết quả của
  • nhờ
  • do
  • kể từ
  • bởi vì
由於 由于 phát âm tiếng Việt:
  • [you2 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • due to
  • as a result of
  • thanks to
  • owing to
  • since
  • because