中文 Trung Quốc
由著
由着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho phép (một) có cách của mình
như (một) vui lòng
tại (của một) sẽ
由著 由着 phát âm tiếng Việt:
[you2 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
let (one) have his way
as (one) pleases
at (one's) will
由表及裡 由表及里
由衷 由衷
由頭 由头
甲乙 甲乙
甲二醇 甲二醇
甲亢 甲亢