中文 Trung Quốc
田鼠
田鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vole
田鼠 田鼠 phát âm tiếng Việt:
[tian2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
vole
由 由
由不得 由不得
由來 由来
由憐生愛 由怜生爱
由於 由于
由旬 由旬