中文 Trung Quốc
田陌
田陌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường dẫn giữa lĩnh vực
lĩnh vực
田陌 田陌 phát âm tiếng Việt:
[tian2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
path between fields
fields
田陽 田阳
田陽縣 田阳县
田雞 田鸡
田鶇 田鸫
田鷚 田鹨
田鼠 田鼠