中文 Trung Quốc
田賽
田赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực sự kiện (điền kinh thi)
田賽 田赛 phát âm tiếng Việt:
[tian2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
field events (athletics competition)
田野 田野
田長霖 田长霖
田間 田间
田陌 田陌
田陽 田阳
田陽縣 田阳县