中文 Trung Quốc
皈
皈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuân thủ
để làm theo
皈 皈 phát âm tiếng Việt:
[gui1]
Giải thích tiếng Anh
to comply with
to follow
皈依 皈依
皈依者 皈依者
皋 皋
皋蘭縣 皋兰县
皌 皌
皎 皎