中文 Trung Quốc
皇家學會
皇家学会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội Hoàng gia (Viện Hàn lâm khoa học tại UK)
皇家學會 皇家学会 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 jia1 Xue2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
the Royal Society (UK scientific academy)
皇家海軍 皇家海军
皇家香港警察 皇家香港警察
皇家馬德里 皇家马德里
皇帝 皇帝
皇帝不急急死太監 皇帝不急急死太监
皇帝的新衣 皇帝的新衣