中文 Trung Quốc
皇家香港警察
皇家香港警察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lực lượng cảnh sát Hoàng gia Hong Kong (1969-1997)
皇家香港警察 皇家香港警察 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 jia1 Xiang1 gang3 Jing3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
Royal Hong Kong Police Force (1969-1997)
皇家馬德里 皇家马德里
皇家騎警 皇家骑警
皇帝 皇帝
皇帝的新衣 皇帝的新衣
皇帝菜 皇帝菜
皇帶魚 皇带鱼