中文 Trung Quốc
  • 的哥 繁體中文 tranditional chinese的哥
  • 的哥 简体中文 tranditional chinese的哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lái xe taxi tỷ
  • Cabbie (tiếng lóng)
的哥 的哥 phát âm tiếng Việt:
  • [di1 ge1]

Giải thích tiếng Anh
  • male taxi driver
  • cabbie (slang)